Tỉnh Sơn La
Vietnam

Location Summary
Currency and Currency Code:
Dong - VND
Spoken languages:
Vietnamese, English, French, Chinese, Central Khmer
Local electricity:
220 V - 50 Hz (plugs: A, B, C)
Mobile phone / cellular frequencies (MHz):
900 MHz, 1800 MHz, 3G, 4G
Country phone prefix:
+84
Local Time (capital):
Timezone:
UTC/GMT offset: hours
Current travel safety evaluation for Vietnam in South-Eastern Asia

Safety Score: 2,7 of 5.0 based on data from 9 authorites. Meaning we advice caution when travelling to Vietnam.

Travel warnings are updated daily. Source: Travel Warning Vietnam. Last Update: 2024-08-13 08:21:03

Top places


Directory of regions and places in Tỉnh Sơn La

Tỉnh Sơn La is an administrative entity of higher level in Vietnam (e.g. a state, region or larger metropolitan area). To look up a specific place, pick the beginning letter of its name below. Locations are ordered alphabetically.

List of places in Tỉnh Sơn La

Name of place
Ta Khoa
Ta Lai
Ta Líu
Tà Niết
Ta Ping
Tà Sài
Ta Sinh
Tà Sùa A
Tâm Bu
Tam Chat
Tam Ngòai
Tam Tiao
Tam Yonne
Tân Hưng
Tan Si Ta
Tạng Khẻ
Tặng Phửng
Tang Sơn
Tát Ban
Tat Ướt
Thâ Leinh
Thà So
Thị Trấn Thuận Châu
Thuận Châu
Thượng Lang
Thủy Lợi
Tiên Ho
Tiên Sơn
Tieng Sang
Tiểu Khu Ba
Tiểu Khu Ba
Tiểu Khu Ba - Hai
Tiểu Khu Ba Mười Chín - Năm
Tiểu Khu Bảy
Tiểu Khu Bảy Sông Lô
Tiểu Khu Bình Minh
Tiểu Khu Bốn
Tiểu Khu Bốn
Tiểu Khu Chín
Tiểu Khu Hai
Tiểu Khu Hai
Tiểu Khu Hai Mươi
Tiểu Khu Hai Mười Chín - Năm
Tiểu Khu Hai Mươi Mốt
Tiểu Khu Hai Mươi Sáu - Ba
Tiểu Khu Huổi Dương
Tiểu Khu Một
Tiểu Khu Một
Tiểu Khu Một Mười Chín - Năm
Tiểu Khu Mười
Tiểu Khu Mười
Tiểu Khu Mười Ba
Tiểu Khu Mười Bảy
Tiểu Khu Mười Bốn
Tiểu Khu Mười Chín
Tiểu Khu Mười Hai
Tiểu Khu Mười Lăm
Tiểu Khu Mười Một
Tiểu Khu Mười Sáu
Tiểu Khu Mười Tám
Tiểu Khu Nà Sản
Tiểu Khu Nà Sản
Tiểu Khu Năm
Tiểu Khu Năm
Tiểu Khu Quyết Thắng
Tiểu Khu Sáu
Tiểu Khu Tám
Tiểu Khu Tám Nà Bó
Tiểu Khu Thống Nhất
Tiểu Khu Tiền Phong Hai
Tiểu Khu Tiền Phong Một
Tin Tốc
Tiong Sang
Tô Bang
To Lang